Có 1 kết quả:

仿皮 fǎng pí ㄈㄤˇ ㄆㄧˊ

1/1

fǎng pí ㄈㄤˇ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

imitation leather